Có 3 kết quả:

惺忪 xīng sōng ㄒㄧㄥ ㄙㄨㄥ惺松 xīng sōng ㄒㄧㄥ ㄙㄨㄥ惺鬆 xīng sōng ㄒㄧㄥ ㄙㄨㄥ

1/3

xīng sōng ㄒㄧㄥ ㄙㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drowsy-eyed
(2) wavering
(3) indecisive
(4) awake
(5) conscious
(6) clearheaded

Từ điển Trung-Anh

variant of 惺忪[xing1 song1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 惺忪[xing1 song1]